Kinh chào Quý khách hàng ,
Mai Gia House xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thi công trọn gói .
Chi phí trọn gói cho các công việc được nêu trong bảng bên dưới . Chi phí này chưa bao gồm thuế VAT.
Với mục tiêu là mang đến cho Quý khách hàng một công trình với giá thành hợp lý nhưng đáp ứng được sự kỳ vọng của khách hàng về chất lượng, kiến trúc cũng như tiến độ thi công xây dựng và đảm bảo an toàn lao động.
Chúng tôi tin rằng bảng báo giá này là phù hợp và hoàn toàn đáp ứng được sự kỳ vọng của Quý khách hàng.
Báo giá xây nhà trọn gói 2021
Đơn giá | Gói |
---|---|
5.200.000 vnd/m2 | Gói vật tư hoàn thiện mức trung bình |
5.800.000 vnd/m2 | Gói vật tư hoàn thiện mức khá |
6.200.000 vnd/m2 | Gói vật hoàn thiện mức cao cấp |
Bảng vật tư hoàn thiện xây nhà trọn gói
Chúng tôi luôn công khai và minh bạch thông tin về giá đối với mọi loại vật tư cung cấp cho công trình, giúp bạn dễ dàng hình dung và dự trù kinh phí phù hợp khi thực hiện. Dưới đây là bảng giá xây nhà trọn gói 2021 của Công ty Xây dựng Mai Gia House, mời Quý khách hàng tham khảo.
STT |
Hạng Mục |
ĐVT |
Chủng loại vật tư | |||
Gói thông dụng 2000.000 đ/m2 |
Gói Khá 2.500.000 đ/m2 |
Gói Tốt 3000.000 đ/m2 |
||||
I | GẠCH MEN ỐP LÁT | |||||
1 | Gạch lát nền | M2 | Gạch 60×60 ( Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 250.000 đ/m2 |
Gạch 60×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 310.000 đ/m2 |
Gạch 80 x 80 ( Bạch Mã, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 420.000 đ/m2 |
|
2 | Gạch len chân tường | M2 | Gạch 12 x 60
Cùng loại gạch nền |
Gạch 12 x 60
Cùng loại gạch nền |
Gạch 12 x 80
Cùng loại gạch nền |
|
3 | Gạch lát nền nhà vệ sinh | M2 | Gạch 30×30 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 145.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 175.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 250.000 đ/m2 |
|
4 | Gạch ốp tường nhà vệ sinh | M2 | Gạch 30×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 180.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 260.000 đ/m2 |
Gạch 30×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 320.000 đ/m2 |
|
5 | Gạch ốp tường mặt bếp | M2 | Gạch 30×60
Đơn giá ≤ 145.000 đ/m2 |
Kính hoặc Gạch 30×60
Đơn giá ≤ 175.000 đ/m2 |
Kính màu cường lực | |
6 | Gạch lát nền sân thượng, Sân trước sân, sau | M2 | Gạch 40 x 40 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 160.000 đ/m2 |
Gạch 40×40 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 240.000 đ/m2 |
Gạch 60×60 (Prime, Viglacera, Taiera, Đồng Tâm…)
Đơn giá ≤ 270.000 đ/m2 |
|
7 | Keo chà ron | Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 20.000 đ/m2 |
Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 25.000 đ/m2 |
Keo chà ron Veber
Đơn giá ≤ 25.000 đ/m2 |
||
II | ĐÁ GRANITE (ĐÁ HOA CƯƠNG) | |||||
1 | Đá lát bậc cầu thang | M2 | Granite Bình định, Trắng Bông Lau, Đen Huế.
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Đá kim sa, , đen Ấn Độ, nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2 |
Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ……
Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2 |
|
2 | Đá lát bậc tam câp | M2 | Granite Bình định, Đá Trắng Bông Lau, Đen Huế.
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Đá kim sa, ,Đá đen Ấn Độ, Đá nhân tạo.
Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2 |
Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ…
Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2 |
|
3 | Đá lát mặt bếp | M2 | Đá Trắng Bông Lau, Đen Huế, Tím Phan rang
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Đá kim sa ,Đá đen Ấn Độ, Đá nhân tạo
Đơn giá ≤ 1.100.000 đ/m2 |
Đá kim sa trung đen, Đá Marble, Đá tím Mong Cổ…
Đơn giá ≤ 1.350.000 đ/m2 |
|
4 | Lan can tay vịn cầu thang | md | Trụ sắt, lan can sắt, trụ gỗ căm xe, tay vịn gỗ tự nhiên | Trụ inox kính cường lực 8 ly, tay vịn gỗ tự nhiên | Trụ inox kính cường 10ly cường lực, trụ gỗ căm xe, tay vịn gỗ căm xe | |
5 | Lan can cầu thang tay vịn ban công | md | Lan can sắt, cây thép hộp | Trụ inox kính cường lực, tay vịn inox 304, lan căn sắt hoa văn… | Trụ inox kính cường lực, tay vịn inox 304, lan can sắt hoa văn cắt CNC | |
III | TỦ BẾP | |||||
1 | Cánh tủ bếp dưới | md | Xây gố bê tông, ốp gạch trong, cánh nhôm, gỗ công nghiệp MDF chống ẩm | Gỗ công nghiệp MDF | Gỗ công nghiệp MHF, gỗ tự nhiên gõ hoặc căm xe | |
2 | Tủ bếp trên | md | Gỗ công ghiệp MDF, Gỗ tự nhiên đào, gỗ Xoài | Gỗ công nghiệp MDF | Gỗ công nghiệp MDF lõi xanh cao cấp, căm xe, gõ + phụ kiện | |
3 | Chậu rửa chén | Bộ | Chậu ionx Sơn Hà, Đại Thành
Đơn giá ≤ 1.500.000 đ/m2 |
Chậu ionx Sơn Hà, Đại Thành
Đơn giá ≤ 1.750.000 đ/m2 |
Chậu ionx Sơn Hà, đại thành, Luxta..
Đơn giá ≤ 2.250.000 đ/m2 |
|
4 | Vòi rửa chén | Bộ | Vòi rửa chén nóng lạnh inox
Đơn giá ≤ 350.000 đ/m2 |
Vòi rửa chén nóng lạnh.
Đơn giá ≤ 750.000 đ/m2 |
Vòi rửa chén nóng lạnh
Đơn giá ≤ 1.200.000 đ/m2 |
|
IV | CỬA ĐI, CỬA SỔ | |||||
1 | Cửa chính 4 cánh | M2 | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép | Cửa xingfa nhập, kính cường lực, Cửa Nhựa Lõi thép | |
2 | Cửa nhà vệ sinh | M2 | Cửa nhôm kính hệ 1000 | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép | |
3 | Cửa sổ mặt tiền ban công | M2 | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép | Cửa xingfa nhập, kính cường lực. Cửa nhựa lõi thép | |
4 | Cửa đi mặt tiền ban công | M2 | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép | Cửa xingfa nhập, kính cường lực, Cửa nhựa lõi thép | |
5 | Cửa phòng | M2 | Nhôm sơn tĩnh điện, Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực, gỗ tự nhiên gỗ xoài | Cửa nhôm xingfa nhập, Cửa nhựa lõi thép | Cửa nhôm xingfa, Nhựa lõi thép, Gỗ tự nhiên căm xe, gõ | |
V | TRẦN THẠCH CAO | |||||
1 | Đóng trần thạch cao trang trí | M2 | Thạch cao, khung nhôm Vĩnh tường
Đơn giá ≤ 120.000 đ/m2 |
Thạch cao, khung xương Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 140.000 đ/m2 |
Thạch cao, khung xương Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 160.000 đ/m2 |
|
VI | SƠN NƯỚC | |||||
1 | Bả matit + Lăn sơn nước(2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ ) | M2 | Bột Nippon , Kansai
Sơn nước Maxilite nội thất |
Bột Nippon , Jotun
Sơn nước Spec, Keny,Expo, Jotun nội thất |
Bột Jutun, Dulux
Sơn nước Jotun, Dulux nội thất |
|
2 | Bả matit + Lăn sơn nước ngòi trời(2 lớp bả matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ ) | Bột Nippon , Kansai
Sơn nước Nippon , Kansai ngoại thất |
Bột Nippon , Jotun
Sơn nước Spec, Keny,Expo, Jotun ngoại thất |
Bột Jutun, Dulux
Sơn nước Jotun, Dulux ngoại thất |
||
VII | THIẾT BỊ ĐIỆN | |||||
1 | Ổ cắm điện, internet, cáp truyền hình | Bộ | SINO
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC ( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
|
2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | Bộ | SINO
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
|
3 | Vỏ tủ điện tổng,
Tủ điện tầng |
Bộ | SINO
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
PANASONIC
( Theo hồ sơ thi công) |
|
4 | Đèn chiếu sáng phòng, ngoài sân | Bộ | Đèn típ đế đôi 1.2m Philip
Đèn led 9w loại. Đơn giá ≤ 95.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
Đèn típ đế đôi 1.2m Philip
Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤ 125.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
Đèn típ đế đôi 1.2m Điện quang, rạng đông
Đèn led 9w loại, Đơn giá ≤155.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
|
5 | Đèn vệ sinh | Bộ | Đèn led 9w loại .
Đơn giá ≤ 200.000 đ/cái Đèn gương đèn led ( Theo hồ sơ thi công) |
Đèn led 9w loại,
Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái Đèn gương đèn led ( Theo hồ sơ thi công) |
Đèn led 9w loại.
Đơn giá ≤150.000 VNĐ Đèn gương đèn led. Đơn giá 400.000 đ/cái ( Theo hồ sơ thi công) |
|
6 | Đèn cầu thang | Bộ | Mỗi cầu thang 1 bộ
Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái |
Mỗi cầu thang 1 bộ
Đơn giá ≤ 350.000 đ/cái |
Mỗi cầu thang 1 bộ
Đơn giá ≤ 700.000 đ/cái |
|
7 | Các vị trí khác | bộ | Theo hồ sơ thiết kế
Đơn giá ≤ 175.000 đ/cái |
Theo hồ sơ thiết kế
Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái |
Theo hồ sơ thiết kế
Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
|
VIII | THIẾT BỊ VỆ SINH | |||||
1 | Bàn cầu | Bộ | Bàn cầu Viglacera, Inax……
Đơn giá ≤ 2.750.000 đ/cái |
Bàn cầu Viglacera, Inax……
Đơn giá ≤ 4.250.000 đ/cái |
Bàn cầu Viglacera, Inax,ToTo….
Đơn giá ≤ 6.200.000 đ/cái |
|
2 | Vòi xịt bàn cầu | Bộ | Vòi inox lạnh
Đơn giá ≤ 200.000 đ/cái |
Vòi lạnh
Đơn giá ≤ 250.000 đ/cái |
Vòi lạnh
Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
|
3 | Labavo + phụ kiện | Bộ | Viglacera, Inax…
Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái |
Viglacera, Inax…
Đơn giá ≤ 1.700.000 đ/cái |
Inax, American, Standard, ToTo..
Đơn giá ≤2.250.000 đ/cái |
|
4 | Vòi sen tắm | Bộ | Viglacera, Inax…
Đơn giá ≤ 1.200.000 đ/cái |
Viglacera, Inax…
Đơn giá ≤ 1.450.000 đ/cái |
Inax ,Viglacera
Đơn giá ≤ 2.200.000 đ/bộ |
|
5 | Phụ kiện WC ( 6 món) | Bộ | Đơn giá ≤ 950.000 đ/bộ | Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/bộ | Đơn giá ≤ 1.750.000 đ/bộ | |
IX | THIẾT BỊ CHUNG | |||||
1 | Phiễu thoát nước sân thượng + mái + WC | Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 75.000 đ/cái |
Inox chống hôi 304
Đơn giá ≤ 95.000 đ/cái |
Inox chống hôi SU304
Đơn giá ≤ 125.000 đ/cái |
||
2 | Bồn nước | Bộ | Đại Thành, Sơn Hà.. 1000 lít/ cái
Đơn giá ≤ 4.500.000 đ/cái |
Đaị Thành, Sơn Hà.. 1500 lít
Đơn giá ≤ 6.500.000 đ/cái |
Đaị Thành, Sơn Hà
Đơn giá ≤ 7.500.000 đ/cái |
|
3 | Máy nươc nóng năng lượng mặt tròi | Bộ | Tấn á Đại Thành, Sơn Hà, Agriston: 6.500.000 đ/cái | Tấn Á Đại Thành, Sơn Hà, Agriston: 7.500.000 đ/cái | Tấn Á Đại Thành, Sơn Hà,Agriston: 8.500.000 đ/cái | |
4 | Máy bơm nước | cái | Panasonic- 200W
Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái |
Panasonic
Đơn giá ≤ 1.250.000 đ/cái |
Panasonic, Đài loan
Đơn giá ≤ 2.500.000 đ/cái |
|
5 | Khung bảo vệ Ô giếng trời | khung | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | Thép hộp trắng kẽm, kính cường lực | |
6 | Gạch trang trí mặt tiền | M2 | Gạch trang trí mặt tiền | Gạch trang trí mặt tiền | Gạch trang trí mặt tiền |